Có 1 kết quả:
沼狸 zhǎo lí ㄓㄠˇ ㄌㄧˊ
zhǎo lí ㄓㄠˇ ㄌㄧˊ [zhǎo li ㄓㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meerkat
(2) see 狐獴[hu2 meng3]
(2) see 狐獴[hu2 meng3]
Bình luận 0
zhǎo lí ㄓㄠˇ ㄌㄧˊ [zhǎo li ㄓㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0